Ý kiến thăm dò

Truy cập

Hôm nay:
1
Hôm qua:
0
Tuần này:
1
Tháng này:
0
Tất cả:
111177

Thủ tục hành chính

Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STTTên thủ tụcMã số hồ sơ trên cổng DVCLĩnh vựcMức độTải về
26Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học1.004441.000.00.00.H56Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân2
27Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập1.004492.000.00.00.H56Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân2
28Cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại1.004443.000.00.00.H56Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân2
29Sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập1.004485.000.00.00.H56Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân2
30Cấp học bổng và hỗ trợ kinh phí mua phương tiện, đồ dùng học tập dùng riêng cho người khuyết tật học tại các cơ sở giáo dục1.001714.000.00.00.H56Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân2
31Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước2.001255.000.00.00.H56Nuôi con nuôi2
32Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước2.001263.000.00.00.H56Nuôi con nuôi2
33Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em1.004944.000.00.00.H56Trẻ em2
34Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em1.004941.000.00.00.H56Trẻ em2
35Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em2.001944.000.00.00.H56Trẻ em2
36Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em1.004946.000.00.00.H56Trẻ em2
37Phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt2.001947.000.00.00.H56Trẻ em2
38Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở2.001035.000.00.00.H56Chứng thực2
39Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc2.000908.000.00.00.H56Chứng thực2
40Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận2.000815.000.00.00.H56Chứng thực2
41Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)2.000884.000.00.00.H56Chứng thực2
42Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch2.000913.000.00.00.H56Chứng thực2
43Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch2.000927.000.00.00.H56Chứng thực2
44Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực2.000942.000.00.00.H56Chứng thực2
45Thủ tục chứng thực di chúc2.001019.000.00.00.H56Chứng thực2
46Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản2.001016.000.00.00.H56Chứng thực2
47Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở2.001406.000.00.00.H56Chứng thực2
48Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở2.001009.000.00.00.H56Chứng thực2
49Thủ tục công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở2.000794.000.00.00.H56Thể dục thể thao2
50Thủ tục xét tặng danh hiệu Gia đình văn hóa hàng năm1.000954.000.00.00.H56Văn hóa cơ sở2

CÔNG KHAI TIẾN ĐỘ GIẢI QUYẾT TTHC